Từ "lợi suất" trong tiếng Việt có nghĩa là tiền lời hoặc lợi nhuận mà một cá nhân hoặc tổ chức thu được từ một khoản đầu tư, thường được tính theo phần trăm. Lợi suất giúp chúng ta đánh giá hiệu quả của việc đầu tư, so sánh giữa các khoản đầu tư khác nhau hoặc xem xét mức độ sinh lời của một tài sản.
Lợi suất có thể được tính bằng công thức: [ \text{Lợi suất} = \left( \frac{\text{Tiền lời}}{\text{Số tiền đầu tư}} \right) \times 100 \% ]
Cơ bản: Nếu bạn đầu tư 1.000.000 đồng vào một sản phẩm và sau một năm bạn thu được 1.200.000 đồng, thì tiền lời là 200.000 đồng. Lợi suất sẽ là: [ \text{Lợi suất} = \left( \frac{200.000}{1.000.000} \right) \times 100\% = 20\% ]
Nâng cao: Trong lĩnh vực tài chính, khi bạn so sánh lợi suất của các quỹ đầu tư khác nhau, bạn có thể nói: "Quỹ A có lợi suất cao hơn quỹ B 5% trong năm ngoái."
Lợi suất là một khái niệm quan trọng trong tài chính và đầu tư.